Tham khảo Mister Mosquito

  1. Zoom staff. “Work History” (bằng tiếng Nhật). Zoom, Inc. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2005. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. 1 2 Sony staff. “蚊 | ソフトウェアカタログ | プレイステーション® オフィシャルサイト” [Software Catalog | PlayStation ® Official Site] (bằng tiếng Nhật). Sony Computer Entertainment. Truy cập 23 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. 1 2 IGN Staff (ngày 13 tháng 3 năm 2002). “Fresh Games Ship To Retail”. IGN. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2011.
  4. 1 2 Amazon staff. “Mr Moskeeto (PS2)”. Amazon.com. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  5. GameStop Staff (ngày 7 tháng 3 năm 2001). “Sony's quirky new mosquito-based PS2 game”. GameSpot. CBS Interactive. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.
  6. IGN Staff (ngày 30 tháng 3 năm 2001). “TGS 2001: Updated Tokyo Game Show Coverage”. IGN. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.
  7. IGN staff (ngày 24 tháng 1 năm 2002). “Eidos Establishes Fresh Games”. IGN. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.
  8. Minkley, Johnny (ngày 8 tháng 3 năm 2002). “Mr. Moskeeto hits the right spot”. Computer and Video Games. Future plc. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.[liên kết hỏng]
  9. Klepek, Adam (ngày 18 tháng 2 năm 2002). “Discovering the Freshness”. Gaming Age. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  10. Game Informer staff (tháng 4 năm 2008). “The Top 10 Weirdest Games of All Time”. Game Informer. GameStop Corporation (180): 28. ISSN 1067-6392.
  11. Zivalich, Nicole (ngày 22 tháng 12 năm 2010). “Strange Games: Video Games That We Can't Believe Exist”. G4. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.
  12. Reparaz, Mikel. “The Top 7... games that are cheaper than therapy”. GamesRadar. Future plc. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  13. Cundy, Matt (ngày 26 tháng 11 năm 2009). “Rubbish animals that got turned into video game heroes”. GamesRadar. Future plc. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2011.
  14. “Mister Mosquito for PlayStation 2”. GameRankings. CBS Interactive. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  15. “Mister Mosquito for PlayStation 2”. Metacritic. CBS Interactive. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  16. Deci, T.J. “Mister Mosquito - Review”. Allgame. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2012.
  17. Anon. Edge staff (tháng 9 năm 2001). “Ka”. Edge. Bath: Future plc (101): 80.
  18. Electronic Gaming Monthly staff (tháng 5 năm 2002). “Reviews: Mister Mosquito”. Electronic Gaming Monthly. Ziff Davis (175): 108. ISSN 1058-918X.
  19. Taylor, Martin (ngày 7 tháng 5 năm 2002). “Mr. Moskeeto Review”. Eurogamer. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2012.
  20. Kato, Matthew (tháng 4 năm 2002). “Mister Mosquito”. Game Informer. GameStop Corporation: 77. ISSN 1067-6392. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 2 năm 2005. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2013.
  21. Silverman, Ben (ngày 1 tháng 4 năm 2002). “Mister Mosquito Review”. Game Revolution. Net Revolution Inc. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  22. Four-Eyed Dragon (ngày 11 tháng 4 năm 2002). “Mr. Mosquito Review”. GamePro. IDG. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  23. Villoria, Gerald (ngày 22 tháng 3 năm 2002). “Mister Mosquito Review”. GameSpot. CBS Interactive. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  24. Alupului, Andrei (ngày 5 tháng 4 năm 2002). “Mister Mosquito (PS2)”. GameSpy. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2002. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2012.
  25. McElfish, Carlos (ngày 6 tháng 5 năm 2002). “Mister Mosquito Review”. GameZone. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2008. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2012.
  26. Perry, Douglas C. (ngày 14 tháng 3 năm 2002). “Mister Mosquito - PlayStation 2 Review”. IGN. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2011.
  27. PSM staff (tháng 5 năm 2002). “Reviews: Mister Mosquito”. PSM. Future US: 28. ISSN 1940-0721.
  28. Walk, Gary Eng (ngày 26 tháng 4 năm 2002). “Mister Mosquito Review”. Entertainment Weekly. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2012.
  29. Famitsu staff (ngày 28 tháng 6 năm 2001). “ゲームソフト販売ランキング TOP30” [Game Software Sales Rankings Top 300]. Famitsu (bằng tiếng Nhật). Enterbrain. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “2001年テレビゲームソフト売り上げTOP300” [Video Game Software Sales in 2001 Top 300] (bằng tiếng Nhật). Geimin.net. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. Sony staff. “蚊 PlayStation 2 the Best” [Ka PlayStation 2 the Best] (bằng tiếng Nhật). Sony Computer Entertainment. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. Reed, Kristan (ngày 19 tháng 8 năm 2008). “Cult Classics: PlayStation 2”. Eurogamer. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2011.
  33. Famitsu staff (ngày 30 tháng 6 năm 2003). 人間に見つかったらバトルに突入! 『蚊2 レッツゴーハワイ』. Famitsu (bằng tiếng Nhật). Enterbrain. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2011.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. 1 2 GameSpot staff (ngày 16 tháng 4 năm 2003). “Mister Mosquito 2 announced”. GameSpot. CBS Interactive. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 5 năm 2009. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2008.
  35. Official U.S. PlayStation Magazine staff (tháng 1 năm 2004). “Japan and Europe have a bunch of games that may or may not make it here”. Official U.S. PlayStation Magazine. Ziff Davis. ISSN 1094-6683.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mister Mosquito http://www.allgame.com/game.php?id=38004&tab=revie... http://www.computerandvideogames.com/26321/mr-mosk... http://www.ew.com/ew/article/0,,252330,00.html http://www.famitsu.com/game/coming/1140521_1407.ht... http://www.famitsu.com/game/rank/2001/06/28/index.... http://www.g4tv.com/thefeed/blog/post/709321/stran... http://www.gameinformer.com/Games/Review/200204/R0... http://www.gamepro.com/article/reviews/22482/miste... http://www.gamerankings.com/ps2/551241-mister-mosq... http://www.gamerevolution.com/review/mister-mosqui...